Tương lai đơn (Simple Future)

Tương lai đơn (Simple Future) trong tiếng Anh được dùng trong trường hợp không có kế hoạch hay quyết định làm một vấn đề gì đó trước khi chúng ta nói. Chúng ta thường ra quyết định tự phát tại thời điểm nói và hành động, trạng thái diễn ra trong tương lai gần. Đây là một thì cơ bản nhưng cũng rất quan trọng. Cùng Neu điểm lại đầy đủ kiến thức quan trọng sau nhé!

Tương lai đơn (Simple Future)
Tương lai đơn (Simple Future)

I, Cấu trúc

(+) S + will + V

(-) S + will not (won’t) + V

(?) Will + S + V?

Yes, S + will

No, S + will not (won’t)

(Wh) Từ để hỏi + will + S + V?

II, Cách sử dụng

Tương lai đơn (Simple Future)
Cách sử dụng

1, Dùng thì Tương lai đơn (Simple Future) khi quyết định ngay vào lúc nói để làm một việc gì đó:

  • Sorry, I’ve left the door open. I will go and shut it.

(Xin lỗi, tôi đã để cửa mở. Tôi sẽ đi và đóng nó lại)

  • What would you like to drink?

( Bạn muốn uống gì ạ?)

  • I will have a lemonade, please!

(Làm ơn cho tôi một ly nước chanh)

  • Did you call Selena?

( Bạn đã gọi Selana chưa?)

  • Oh no. T forgot. I will do it now.

( Ôi chưa. Tôi quên mất. Tôi sẽ gọi ngay bây giờ)

  • I won’t go to Ha Noi tomorrow.

(Tôi không thể tới Hà Nội vào ngày mai)

  • I think I will stay at home this evening. I don’t think I will go out tonight. I’m too tired.

(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ ở nhà tối nay. Tôi không nghĩ mình sẽ đi chơi tối nay. Tôi mệt quá)

* Không dùng will để nói về một việc nào đó đã quyết định trước hay đã xem xét trước đó để thực hiện như trường hợp:

  • I can’t meet you tomorrow because my parents are coming to see me.

(Tôi không thể gặp bạn vào ngày mai bởi bố mẹ tôi sẽ tới thăm tôi) – Trường hợp trên không dùng “my parents will come”.

  • Jam is playing tennis on Thursday.

(Jam sẽ đi chơi quần vợt vào thứ 5)

2, Dùng thì Tương lai đơn khi ngỏ ý muốn giúp ai đó làm gì

  • The bag looks heavy. I will help you with it,

(Cái túi đó trông có vẻ nặng. Tôi sẽ giúp bạn xách nó)

3, Khi đồng ý hay từ chối làm điều gì đó

  • I’ve asked Jam to help me but he won’t.

(Tôi đã nhờ Jam giúp đỡ nhưng anh ta đã từ chối)

4, Khi hứa hẹn điều gì đó

  • I promise I will phone you as soon as I arrive.

(Tôi hứa sẽ gọi điện cho bạn ngay khi tôi tới nơi)

5, Yêu cầu ai đó làm điều gì đó

  • Will you shut door please?

(Bạn làm ơn đóng cửa lại nhé)

6, Phỏng đoán

  • Jam won’t pass his examination. He hasn’t done any work for it.

(Jam sẽ không thi đậu đâu. Anh ta không học chút nào để thi cả)

III, Dấu hiệu nhận biết

Tương lai đơn (Simple Future)
Dấu hiệu nhận biết

Trạng từ chỉ thời gian:

– in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

– tomorrow: ngày mai

– Next day: ngày hôm tới

– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Động từ chỉ khả năng:

 -think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là

Do you think we will win this match?

– perhaps: có lẽ

– probably: có lẽ

I will probably be a bit late this evening.

– Promise: hứa

IV, will và shall

Will và shall đều dùng với thể tương lai. Nhưng khi will có thể dùng trong các trường hợp thì shall chỉ dùng trong một số trường hợp nhất định.

Dùng shall khi chủ ngữ là I hoặc We

  • We shall (will) probably go to Ha Noi in June

( Chúng ta sẽ có thể đi Hà Nội vào tháng tới)

  • I shan’t (won’t) be here tomorrow.

(Tôi sẽ không ở đây vào ngày mai)

  • Công thức:

(+) S + shall + V

(-) S + Shall not ( shan’t) + V

(?) Shall + S +V?

Không dùng shall với các chủ ngữ: he/she/it/you/they

Trong một số trường hợp, dùng shall không dùng will:

+ Các câu nghi vấn Shall I…/ Shall we…? để chỉ sự thỉnh cầu, đề nghị.

Shall I open the window? (Tôi mở cửa sổ nhé)

Where shall we go this evening? (Chúng ta sẽ đi đâu tối nay)

V, Luyện tập

Tương lai đơn (Simple Future)
Luyện tập

Hoàn thành các câu sau bằng từ trong ngoặc:

  1. The film __________ at 10 am. (to end)
  2. Taxes __________ next year. (to increase)
  3. I __________ your email address. (not/to remember)
  4. Why __________ me your bike? (you/not/to lend)
  5. __________ the window, please? She can’t reach. (you/to open)
  6. The restaurant was terrible! I __________ there again. (not/to eat)
  7. Jam __________ his teacher for help. (not/to ask)
  8. I __________ to help you. (to try)
  9. Where is your ticket? The train __________ any hour. (to arrive)
  10. While the dog’s away, the mice __________. (to play)

Key:

  1. The film will end at 10 am.
  2. Taxes will increase next year.
  3. I will not remember your email address.
  4. Why will you not lend me your bike?
  5. Will you open the window, please? She can’t reach.
  6. The restaurant was terrible! I will not eat there again.
  7. Jam will not ask his teacher for help.
  8. I will try to help you.
  9. Where is your ticket? The train will arrive any hour.
  10. While the dog’s away, the mice will play.

Xem thêm tại: https://ielts.neu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Luyện thi IELTS Online