Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo. Neu xin chia sẻ với bạn những đặc điểm và từ vựng chỉ tính cách theo cung hoàng đạo. Đây là một cách nhóm các từ vựng để bạn có thể dễ dàng hình dung cũng như dễ thuộc hơn.

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo

1, 𝗖𝗮𝗽𝗿𝗶𝗰𝗼𝗿𝗻 (Ma kết 22/12-19/1)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗖𝗮𝗽𝗿𝗶𝗰𝗼𝗿𝗻 (Ma kết 22/12-19/1)

Đặc điểm:

Ma kết là những người rất cótrách nhiệm. Họ kỷ luật, tự chủ và ít có tư tưởng dựa dẫm.

Nhưng điểm yếu của họ lại là biết tất cả, không tha thứ, hạ mình và lại mong chờ điều tồi tệ nhất.

Từ vựng:

+ responsible: có trách nhiệm

+ persistent: kiên trì

+ disciplined: có kỉ luật

+ calm: bình tĩnh

+pessimistic: bi quan

+ conservative: bảo thủ

+ shy: nhút nhát

2, 𝗔𝗾𝘂𝗮𝗿𝗶𝘂𝘀 (Bảo Bình 20/1-19/2)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗔𝗾𝘂𝗮𝗿𝗶𝘂𝘀 (Bảo Bình 20/1-19/2)

Đặc điểm:

Điểm mạnh của họ là tiến bộ, nguyên bản, độc lập, nhân đạo. Nóng nảy, không khoan nhượng, xa cách là những điểm yếu của họ.

Từ vựng:

+ inventive: sáng tạo

+ clever: thông minh

+ humanitarian: nhân đạo

+ friendly: thân thiện

+ aloof: xa cách, lạnh lùng

+ unpredictable: khó đoán

+ rebellious: nổi loạn

3, 𝗣𝗶𝘀𝗰𝗲𝘀 (Song ngư 20/2-20-/3)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗣𝗶𝘀𝗰𝗲𝘀 (Song ngư 20/2-20-/3)

Đặc điểm:

Từ bi, nghệ thuật, trực quan, nhẹ nhàng, khôn ngoan, âm nhạc là những điểm tích cực khi nhìn vào Song Ngư. Nhưng họ cũng sợ hãi, quá tin tưởng, buồn bã, mong muốn thoát khỏi thực tại.

Song Ngư rất thân thiện, và là người vị tha. Họ sẽ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, mà không hy vọng nhận lại bất cứ điều gì.

Từ vựng:

+ romantic: lãng mạn

+ devoted: hy sinh

+ compassionate: đồng cảm, từ bi

+ indecisive: hay do dự

+escapist: trốn tránh

+ idealistic: thích lí tưởng hóa

4, 𝗔𝗿𝗶𝗲𝘀 (Bạch Dương 21/3-20/4)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗔𝗿𝗶𝗲𝘀 (Bạch Dương 21/3-20/4)

Đặc điểm:

Điểm mạnh: Can đảm, quyết đoán, tự tin, nhiệt tình, lạc quan, trung thực, đam mê

Điểm yếu: Thiếu kiên nhẫn, ủ rũ, nóng tính, bốc đồng, hung hăng

Mặt trời với phẩm giá cao như vậy mang lại cho họ những kỹ năng tổ chức tuyệt vời, vì vậy bạn sẽ hiếm khi gặp một Bạch Dương không có khả năng hoàn thành nhiều việc cùng một lúc, thường là trước giờ nghỉ trưa! Thử thách của họ cho thấy khi họ trở nên nóng nảy, hung hăng và trút giận lên người khác. Những cá tính mạnh mẽ được sinh ra dưới dấu hiệu này có nhiệm vụ đấu tranh cho mục tiêu của họ, nắm lấy sự gắn kết và làm việc theo nhóm thông qua hóa thân này.

Từ vựng:

+ generous: hào phóng

+ enthusiastic: nhiệt tình

+ efficient: làm việc hiệu quả

+ quick-tempered: nóng tính

+ selfish: ích kỉ

+ arrogant: ngạo mạn

5, 𝗧𝗮𝘂𝗿𝘂𝘀 (Kim ngưu 21/4-20/5)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗧𝗮𝘂𝗿𝘂𝘀 (Kim ngưu 21/4-20/5)

Đặc điểm: Họ đáng tin cậy, kiên nhẫn, thực tế, tận tụy, có trách nhiệm, ổn định. Họ có một khả năng quan sát và nhìn nhận thực tế tốt. Nhưng họ bướng bỉnh, chiếm hữu và không khoan nhượng.

Từ vựng:

+ reliable: đáng tin cậy

+stable: ổn định

+ determined : quyết tâm

+ possessive: có tính sở hữu

+ greedy: tham lam

+ materialistic: thực dụng

6 𝗚𝗲𝗺𝗶𝗻𝗶 (Song tử 21/5-21/6)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗚𝗲𝗺𝗶𝗻𝗶 (Song tử 21/5-21/6)

Đặc điểm: Nhẹ nhàng, tình cảm, tò mò, dễ thích nghi, khả năng học hỏi và trao đổi ý tưởng tốt là những điểm nổi bật của Song Tử. Nhưng họ thường xuyên không nhất quán và rất thiếu quyết đoán.

Từ vựng:

+ witty: hóm hỉnh

+ creative: sáng tạo

+ eloquent: có tài hùng biện

+ curious: tò mò

+ impatient: thiếu kiên nhẫn

+ restless: không ngơi nghỉ

+ tense: căng thẳng

7 𝗖𝗮𝗻𝗰𝗲𝗿 (Cự giải 22/6-22/7)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗖𝗮𝗻𝗰𝗲𝗿 (Cự giải 22/6-22/7)

Đặc điểm: Kiên cường , giàu trí tưởng tượng, trung thành, tình cảm, cảm thông, thuyết phục là những điểm đáng ngưỡng mộ của Cự Giải. Nhưng tâm lý của họ thường xuyên bi quan, nghi ngờ, lôi kéo, và cảm thấy không an toàn

Từ vựng:

+ intuitive: bản năng, trực giác

+ nurturing: ân cần

+ frugal: giản dị

+ cautious: cẩn thận

+ moody: u sầu, ảm đạm

+self-pitying: tự thương hại

+ jealous: ghen tuông

8, 𝗟𝗲𝗼 (Sư tử 23/7-22/8)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗟𝗲𝗼 (Sư tử 23/7-22/8)

Đặc điểm: Điểm mạnh của Sư tử là sáng tạo, đam mê, hào phóng, ấm áp, vui vẻ, hài hước. Những điểm yếu: Kiêu ngạo, bướng bỉnh, tự cho mình là trung tâm, lười biếng, không linh hoạt.

Từ vựng:

+ confident: tự tin

+ independent: độc lập

+ ambitious: tham vọng

+ bossy: hống hách

+ vain: hão huyền

+ dogmatic: độc đoán

9, 𝗩𝗶𝗿𝗴𝗼 (Xử nữ 23/8-22/9)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗩𝗶𝗿𝗴𝗼 (Xử nữ 23/8-22/9)

Đặc điểm: Trung thành, phân tích, tốt bụng, chăm chỉ, thực tế là các điểm mạnh của Xử nữ. Nhưng bên cạnh đó, sự nhút nhát, lo lắng, quá chỉ trích bản thân và người khác, tất cả đều làm việc và không chơi là các điểm yếu của họ.

Từ vựng:

+ analytical: thích phân tích

+practical: thực tế

+ precise: tỉ mỉ

+ picky: khó tính

+ inflexible: cứng nhắc

+ perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

10, 𝗟𝗶𝗯𝗿𝗮 (Thiên bình 23/9-22/10)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗟𝗶𝗯𝗿𝗮 (Thiên bình 23/9-22/10)

Đặc điểm: Điểm mạnh của thiên bình là hợp tác, ngoại giao, duyên dáng, công bằng, xã hội. Nhưng lại mang các điểm yếu như: Thiếu quyết đoán, tránh đối đầu, sẽ mang ác cảm, tự thương hại.

Từ vựng:

+ diplomatic: dân chủ

+ easygoing: dễ tính. Dễ chịu

+ sociable: hòa đồng

+ changeable: hay thay đổi

+ unreliable: không đáng tin cậy

+ superficial: hời hợt

11, 𝗦𝗰𝗼𝗿𝗽𝗶𝗼 (Thiên yết 23/10-21/11)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗦𝗰𝗼𝗿𝗽𝗶𝗼 (Thiên yết 23/10-21/11)

Đặc điểm:

Điểm mạnh: tháo vát, dũng cảm, đam mê, bướng bỉnh, một người bạn thực sự

Điểm yếu: Không tin tưởng, ghen tuông, bí mật, bạo lực

Từ vựng:

+ passionate: đam mê

+ resourceful: tháo vát

+ focused: tập trung

+ narcissistic: tự mãn

+ manipulative: tích điều khiển người khác

+ suspicious: hay nghi ngờ

12, 𝗦𝗮𝗴𝗶𝘁𝘁𝗮𝗿𝗶𝘂𝘀 (Nhân mã 22/11-21/12)

Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
𝗦𝗮𝗴𝗶𝘁𝘁𝗮𝗿𝗶𝘂𝘀 (Nhân mã 22/11-21/12)

Đặc điểm:

Điểm mạnh: Hào phóng, lý tưởng, khiếu hài hước tuyệt vời

Điểm yếu: Hứa hẹn nhiều hơn có thể cung cấp, rất thiếu kiên nhẫn, sẽ nói bất cứ điều gì cho dù phi kỷ luật như thế nào

Nhân mã yêu thích sự tự do, du lịch, triết lý và ở ngoài trời. Họ không thích những người bám víu, ghét bị gò bó, lý thuyết ngoài lề. Họ ghét những chi tiết nhỏ nhặt.

Từ vựng:

+ optimistic: lạc quan

+ adventurous: thích phiêu lưu

+straightforward: thẳng thắn

+ careless: bất cẩn

+ reckless: không ngơi nghỉ

+ irresponsible: vô trách nhiệm

Xem thêm tại: https://www.facebook.com/ielts.neu.vn hoặc https://ielts.neu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Luyện thi IELTS Online