Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì thông dụng, thường sử dụng trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên đây là loại thì thường gây ra nhiều nhầm lẫn với những người mới học tiếng Anh. Hiểu được điều đó, Neu xin gửi đến bạn trọn bộ tài liệu về công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập. Để bạn có thể nắm rõ Thì Hiện tại hoàn thành nhé!

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

I, Khái niệm và công thức

1, Khái niệm

Xét ví dụ: Jam đang tìm chìa khóa. Anh ta không tìm thấy nó.

He has lost his key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa)

Có nghĩa là: Anh ta đã đánh mất chìa khóa và bây giờ anh ta vẫn chưa tìm ra nó.

Từ đó: Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

2. Cấu trúc

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Chú thích:

 S (subject): Chủ ngữ

S = I/ We/ You/ They + have

S = He/ She/ It + has 

Have/ has: trợ động từ

VpII: động từ phân từ II (Qúa khứ phân từ)

2.1 Thể khẳng định

S + have/ has + VpII

Ví dụ:

  • Selena has lived in Hai Phong since she was a little girl. (Selena đã sống ở Hải Phòng kể từ khi cô ấy còn là một cô bé)
  • They have worked in this factory for 20 years. (Họ đã làm việc trong nhà máy này được 20 năm rồi)

2.2 Thể phủ định

S + have/ has + not + VpII

Lưu ý: have not = haven’t

           has not = hasn’t

Ví dụ:

  • I  haven’t played game online for years. (Tôi đã không chơi trò chơi điện tử trong nhiều năm.)
  • He hasn’t met his classmates for a long time. (Anh ấy đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài) 

2.3 Thể nghi vấn

A, Câu hỏi Yes/No question 

Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời: Yes, S + have/ has. / No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ: 

  • Has she ever travelled to Da Nang? (Cô ấy đã bao giờ đi tới Đà Nẵng chưa?)

Yes, she has./ No, she hasn’t.

  • Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài về nhà chưa?)

Yes, I have./ No, I haven’t.

B, Câu hỏi WH- question

Từ để hỏi + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…  

Ví dụ:

Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)

Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)

II, Dấu hiệu nhận biết

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành

Khi trong câu xuất hiện các từ:

  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for weeks, for a long time,..)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 2016,…)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • ..the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai…
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

Ví dụ:  I have bought six books so far. (Tôi đã mua sáu quyển sách cho tới bây giờ.)

Since 2020, Selena has just met her husband twice.(Kể từ 2020 thì Selena mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)

Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

– already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

– already: cũng có thể đứng cuối câu.

Ví dụ: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

Yet: thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn và đứng cuối câu.

Ví dụ:She hasn’t told me about her boyfriend yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn trai của cô ấy.)

– so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

III, Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

1, Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.

Ví dụ: Selena has stayed with her parents since she graduated. (Jane đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)

2, Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

3, Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

have seen this film three times. (Tôi đã xem bộ phim này ba lần.)

4, Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

Has Jam just arrived? (Có Jam vừa mới đến không?)

5, Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.

Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)

IV, Bài tập luyện tập

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Bài tập luyện tập

Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc.

  1. She (be)…………. at her computer for eight hours.
  2. Selena (not/have) ……………any fun a long time.
  3. My grandfather (not/ play)……….. any sport since last year.
  4. You’d better have a shower. You (not/have)………. one since Tuesday.
  5. I don’t live with my family now and we (not/see)…………. each other for 5 years.
  6. I…… just (realize)…………… that there are only 2 weeks to the end of the semester.
  7. Jam (finish) … reading three books this month. 
  8. How long…….. (you/know)………. each other?
  9. ……….(You/ take)………… many photographs?
  10. Jam (eat)………………. at the Roise Hotel yet?

Key

  1. has been
  2. hasn’t had
  3. hasn’t played
  4. haven’t had
  5. haven’t seen
  6. have…realized
  7. has finished
  8. have…known
  9. Have you taken
  10. Has Jam eaten

Hoàn thành các câu sau dựa theo từ đã cho sẵn

  1. Our family/ not eat/ out/ since/ dad’s birthday.

…………………………………………..

  • How/ long/ Jam/ live/ there?

…………………………………………..

  • You/ ever/ been/ Japan?

…………………………………………..

  • Selena/ not/ meet/ children/ last summer.

…………………………………………..

  • Your uncle/ repair/ lamps/ yet?

…………………………………………..

Đáp án

  1. Our family haven’t eaten out since dad’s birthday.
  2. How long has Jam lived there?
  3. Have you ever been to Japan?
  4. Selena hasn’t met her children since last summer.
  5. Has your uncle repaired the lamps yet?

Chúc bạn học tốt!

Xem thêm tại: https://ielts.neu.vn/ hoặc https://www.facebook.com/ielts.neu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Luyện thi IELTS Online