Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh. Bạn có biết trong tiếng Anh có các loại câu hỏi như thế nào và cách phân biệt chúng là gì không? Cùng Neu tìm hiểu nhé!

1. Dạng câu hỏi “Yes/No”
Đây là loại câu hỏi dễ hỏi và dễ trả lời nhất. Các thông tin gần như có trong câu hỏi. Câu trả lời là cách xác nhận thông tin trong câu hỏi là đúng hay sai mà thôi. Loại câu hỏi này được đặt tên dựa trên cách trả lời.
Cấu trúc cơ bản:
Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ thường không chia + Tân ngữ hoặc thông tin khác.
Ví dụ: “Do you like this book?” (Bạn có thích quyển sách này không?)
“Does your sister live in Ha Noi?” (Có phải chị gái của bạn sống ở Hà Nội không?)
“Can her parents speak English?” (Bố mẹ của cô ấy có nói được tiếng Anh không?)
Nếu động từ chính trong câu là “tobe”, thì không cần sử dụng trợ động từ.
Ví dụ: “Are you ready?” (Bạn sẵn sàng chưa?)
“Am I okay?” (Tôi ổn chứ?)
“Is your mom Vietnamese?” (Mẹ của bạn có phải người Việt Nam không?)
Trong các thì hoàn thành, từ “have”, “had” được dùng như một trợ động từ.
“Had you been to Hai Phong before you moved there?” (Trước khi chuyển đến Hải Phòng,, bạn đã tới đây bao giờ chưa?)
“Have you seen my car keys?” (Cậu có thấy chìa khóa xe của tớ ở đâu không?)
2. Dạng câu hỏi chứa từ để hỏi

Loại này còn có tên gọi khác là câu hỏi “-wh” vì thường bắt đầu bằng một trong các từ để hỏi sau: “What” (Cái gì), “When” (Khi nào), “Why” (Tại sao), “Who” (Ai), “Which” (Cài nào, dùng hạn chế hơn so với “What”), “Where” (Ở đâu).
Riêng với từ “How” (Thế nào), chúng ta còn có các từ mở rộng khác như “How much” (Bao nhiêu, dùng với danh từ không đếm được”, “How many” (Bao nhiêu, hỏi với danh từ đếm được”, “How ofter” (Hỏi tần suất), “How old” (Hỏi tuổi)…
Chúng ta sử dụng dạng câu hỏi này khi muốn xác minh một thông tin mà bạn cho rằng đã chính xác hoặc có căn cứ, bạn cần dùng câu hỏi đuôi.
Cấu trúc cơ bản
Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính không chia + Tân ngữ hoặc các thành phần khác.
Ví dụ: “Why do you like English?” (Vì sao bạn lại thích tiếng Anh?)
“Which days do you have access to a car?” (Những ngày nào bạn có quyền sử dụng ôtô?)
“Where does your mother live?” (Mẹ bạn sống ở đâu?)
Trong một số trường hợp, khi “Who” thay thế cho chủ ngữ,có thể lược bỏ trợ động từ. Ví dụ: “Who loves beer?” (Ai thích bia vậy?) hoặc “Who loves me?” (Ai yêu tôi?). Trong các trường hợp này, động từ chính được chia bình thường.
Với câu hỏi ở dạng phủ định, cần phải thêm “not” vào trong câu hỏi. Lúc này sẽ xảy ra hai trường hợp. Đó là “not” đứng sau trợ động từ hoặc “not” đứng sau chủ ngữ. Ví dụ: “Why don’t you speak English?” và “Why do you not speak English?” (Sau cậu không nói tiếng Anh?).
Gợi ý từ để hỏi (chức năng, ví dụ)
Từ để hỏi | Chức năng (Nghĩa) | Ví dụ |
What | Hỏi thông tin (gì, cái gì) | What is your name? (Tên bạn là gì?) |
Yêu cầu nhắc lại (gì cơ) | What? I can’t hear you. (Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.) | |
What…for | Hỏi lý do (tại sao, để làm gì) | What did you do that for? (Bạn làm thế để làm gì?) |
When/What time | Hỏi thời gian (When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ) | When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?) What time did you leave home yesterday? (Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?) |
Where | Hỏi nơi chốn (ở đâu) | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
Which | Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào) | Which colour do you like? (Bạn thích màu nào?) |
Who | Hỏi người, làm chủ ngữ (ai) | Who opened the door? (Ai đã mở cửa ra vậy?) |
Whom | Hỏi người, làm tân ngữ (ai) | Whom did you see yesterday? (Hôm qua bạn đã gặp ai thế?) |
Whose | Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì) | Whose is this car? (Chiếc xe này là của ai vậy?) |
Why | Hỏi lý do (tại sao) | Why do you say that? (Sao cậu lại nói vậy?) |
Why don’t | Gợi ý (tại sao không) | Why don’t we go out tonight? (Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?) |
How | Hỏi cách thức (như thế nào) | How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?) |
How far | Hỏi khoảng cách (bao xa) | How far is Hai Phong from Hanoi? (Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?) |
How long | Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu) | How long will it take to fix my car? (Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?) |
How many | Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu) | How many cars are there? (Có bao nhiêu chiếc ô tô?) |
How much | Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu) | How much money do you have? (Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?) |
How old | Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi) | How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
3. Dạng câu hỏi đuôi

Chúng ta sử dụng loại câu hỏi này để xác nhận lại một thông tin mà bạn cho rằng nó chính xác.
Ví dụ, thay vì hỏi “Do you speak Japanese?” (Cậu có biết nói tiếng Nhật không?), bạn nói “You speak Japanese, don’t you?” (Cậu biết nói tiếng Nhật, phải không?). Bạn sử dụng dạng câu hỏi lại khi bạn nghĩ có lẽ thông tin bạn đưa ra đúng. Bạn hỏi để xác nhận lại điều đó.
Câu hỏi đuôi bao gồm hai phần. Đó là: câu cung cấp thông tin và phần hỏi. Nếu thông tin khẳng định, câu hỏi ở thể phủ định và ngược lại. Động từ (hoặc trợ động từ) ở phần hỏi được chia theo phần thông tin.
Ví dụ: “You’ve seen the new “Star Wars” movie, haven’t you?” (Cậu đã xem phim Chiến tranh giữa các vì sao, đúng không?)
“You haven’t seen the new “Star Wars” movie yet, have you?” (Cậu chưa xem phim Chiến tranh giữa các vì sao, đúng không?)
Trên đây là 3 dạng câu hỏi cơ bản nhất trong tiếng Anh. Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo và đạt kết quả cao trong các bài thi, bạn cần nắm thật rõ cấu trúc, cách sử dụng, và nhiệm vụ của từng loại câu hỏi.
Chúc bạn học tốt!
Xem thêm tại: https://www.facebook.com/ielts.neu.vn hoặc https://ielts.neu.vn/