Quá khứ đơn (Simple Past) là một thì cũng rất quan trọng trong hệ thống Ngữ pháp tiếng Anh. Đây cũng là phần cơ bản nhất bạn cần nắm chắc khi học tiếng Anh. Cùng Neu tổng hợp lại các kiến thức cơ bản và cần thiết nhất trong bài viết sau nhé!

Khái niệm thì Qúa khứ đơn:
Chúng ta dùng thì Qúa khứ đơn để nói về các hành động hoặc các tình huống trong quá khứ.
Examples:
1, Jam: Look! It’s raining again. (Nhìn kìa, trời lại đang mưa)
Selena: Oh no, not again. It rained all day yesterday too. (Ôi không, đâu phải tại đang mưa. Trời cũng đã mưa suốt ngày hôm qua rồi)
2, I didn’t come to school last week. (Tuần trước tôi không đến trường)
Cấu trúc

I, Với động từ tobe
1 Thể khẳng định (+)
S1 = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
S2 = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
Cấu trúc: S + was/ were + V
Example: – I was at my uncle’s house yesterday. (Tôi đã ở nhà bác tôi ngày hôm qua)
– They were in Hai Phong on their summer vacation last month. (Họ đã ở Hải Phòng vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)
2 Thể phủ định (-)
Cấu trúc: S + was/ were + not + V
*) was not = wasn’t
were not = weren’t
Examples: – He wasn’t at home last week. (Anh ấy đã không ở nhà tuần trước.)
– We weren’t happy because our team lost. (Chúng tôi không vui vì đội của chúng tôi đã thua.)
3, Thể nghi vấn (?)
a, Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Was/ Were + S +…?
Yes, S + was/ were.
No, S + wasn’t/ weren’t.
Examples:
– Were you sad when you didn’t get good marks?
Yes, I was./ No, I wasn’t.
– Was she drunk last night?
Yes, she was./ No, she wasn’t.
b, Câu hỏi WH- question
Cấu trúc:
WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
S + was/ were (+ not) +….
Examples:
– What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
-Why were you tired? (Tại sao bạn mệt?)
II Với động từ thường
1 Thể khẳng định (+)
Cấu trúc: S + V-ed +…
V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Example:
– I went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
-We vistied Canada last summer. (Chúng tôi du lịch nước Canada mùa hè trước.)
2 Thể phủ định (-)
Cấu trúc: S + did not + V(nguyên mẫu)
did not = didn’t
Examples:
– They didn’t accept our offer. (Họ không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.)
– She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)
3 Thể nghi vấn (?)
a, Câu hỏi Yes/ No question
Cấu trúc: Did + S + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + did./ No, S + didn’t.
Examples:
– Did you bring her the package? (Bạn đã mang gói hàng cho cô ấy phải không?)
Yes, I did./ No, I didn’t
-Did Cristiano play for Manchester United? (Có phải Cristiano từng chơi cho Manchester United không?)
Yes, he did./ No, he didn’t.
b, Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + did + S (+ not) + V(nguyên mẫu)?
Trả lời: S + V-ed +…
Examples:
– What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
-Why did he break up with her? (Tại sao anh ta lại chia tay cô ấy?)
Cách sử dụng

1, Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
– My children came home late last night. (Các con của tôi về nhà muộn đêm qua.)
2, Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
3, Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
– She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it. (Cô ấy đã mở máy tính, đọc tin nhắn facebook và trả lời tin nhắn)
4, Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
– Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)
5, Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
– If I had a lot of money, I would buy a new phone. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới.)
Dấu hiệu nhận biết

Khi bạn thấy các dấu hiệu sau:
-Trong câu có các từ: yesterday, ago, last (week, month, year), in the past, the day before; những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon, this night).
-Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only (nếu chỉ là), wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Example:
-Yesterday morning, Jame got up early, then he ate breakfast and went to school. (Sáng hôm qua, Jame dậy muộn, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)
-Tom lived in Vietnam for six years, now he lives in New York. (Tom sống ở Việt Nam khoảng 6 năm, giờ cậu sống ở New York)
-The plane took off 3 hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 3 giờ)
Xem thêm tại: http://ielts.neu.vn/